Có 2 kết quả:
高中学生 gāo zhōng xué shēng ㄍㄠ ㄓㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ • 高中學生 gāo zhōng xué shēng ㄍㄠ ㄓㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ
gāo zhōng xué shēng ㄍㄠ ㄓㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
student of a senior high school
Bình luận 0
gāo zhōng xué shēng ㄍㄠ ㄓㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
student of a senior high school
Bình luận 0